InSight S325(4mm) | Camera Bullet VIGI 2MP Đủ màu

Mã sản phẩm: InSight S325(4mm)
Thương hiệu: TP-Link
Còn hàng
Liên hệ
  • 2MP sắc nét, Giám sát có màu 24/7
  • Phân loại người & phương tiện
  • Nhận diện AI thông minh
  • LightPro Night Vision
  • Tích hợp Microphone
  • Công nghệ cải thiện chất lượng hình ảnh thông minh
  • Chuẩn IP67 chống nước & IK10 chống phá hoại
  • Công nghệ nén H.265+

Hoàn Tiền 100%

Trường hợp hàng giá

Được kiểm tra hàng

Mở hộp khi nhận hàng

Đổi trả hàng miễn phí

Trong 30 ngày sau khi nhận

InSight S325(4mm) | Camera Bullet VIGI 2MP Đủ màu

 

Phân loại Người & Phương tiện

Phân biệt con người và phương tiện với các đối tượng khác để nhận thông báo sự kiện chính xác hơn.

Công nghệ LightPro Night Vision

Công nghệ này thông minh chuyển đổi giữa Chế độ hồng ngoại (IR) và Chế độ có màu (đèn LED trợ sáng) bằng cách Phát hiện con người hoặc phương tiện. Nhờ đó, camera có thể ghi lại chi tiết rõ ràng và quan trọng hơn với ánh sáng trắng, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm ánh sáng và tiết kiệm năng lượng khi sử dụng hồng ngoại trong hầu hết thời gian, giúp thích ứng hiệu quả với nhiều kịch bản khác nhau.

Công nghệ Cải thiện Chất lượng hình ảnh Thông minh

  • Smart IR: Tự động điều chỉnh ánh sáng hồng ngoại để tránh hiện tượng lóa, quá sáng, cải thiện khả năng quan sát ở các khoảng cách khác nhau, đảm bảo hình ảnh rõ nét hơn.

  • 3D DNR: Công nghệ giảm nhiễu bằng cách phân tích dữ liệu hình ảnh giữa nhiều khung hình, giúp giảm nhiễu có chọn lọc mà vẫn giữ lại chi tiết quan trọng.

  • White Balance: Đảm bảo màu trắng hiển thị tự nhiên trong mọi điều kiện ánh sáng.

Công nghệ nén video H.265+

H.265+ giúp giảm băng thông và dung lượng lưu trữ video cần thiết trong khi vẫn duy trì chất lượng hình ảnh xuất sắc. So với H.264 và H.265, công nghệ này tiết kiệm lần lượt 57,5% và 15% dung lượng lưu trữ.*

 

Tính Năng

 

Thông số kỹ thuật

CAMERA
Cảm biến hình ảnh 1/3” Progressive Scan CMOS
Tốc độ màn trập 1/3 to 1/10000 s
Phơi sáng Yes
Nhạy sáng tối thiểu 0.2 Lux; 0 Lux with IR/White light
Cơ chế Ngày/Đêm IR Cut Filter
Chuyển đổi Ngày/Đêm Unified/ Scheduled/ Auto
Ống kính
Loại Fixed Focal Lens
Độ dài tiêu cự 2.8/4/6 mm
Khẩu độ F2.0
FOV • 2.8 mm:
Horizontal FOV: 98.8°, Vertical FOV: 53.5°, Diagonal FOV: 117°

• 4 mm:
Horizontal FOV: 75.2°, Vertical FOV: 40.8°, Diagonal FOV: 88.3°

• 6 mm:
Horizontal FOV: 59.8°, Vertical FOV: 27.6°, Diagonal FOV: 57.7°
Ngàm ống kính M12*P 0.5
Khoảng cách DORI • 2.8 mm
Detect: 16.4 ft (5 m)
Observe: 29.5 ft (9 m)
Recognize: 62.3 ft (19 m)
Identify: 154.2 ft (47 m)

• 4 mm
Detect: 193.6 ft (59 m)
Observe: 82 ft (25 m)
Recognize: 39.4 ft (12 m)
Identify: 19.7 ft (6 m)

• 6 mm
Detect: 292 ft (89 m)
Observe: 121.4 ft (37 m)
Recognize: 59.1 ft (18 m)
Identify: 29.5 ft (9 m)
Điều chỉnh góc (Thủ công)
Vùng Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 90°, Rotation: 0° to 360°
Đèn chiếu sáng
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng Auto/Scheduled/Always on/Always off
Integrated Infrared-White LED • Quantity: 2
• IR Range: 98 ft (30 m)
• White LED Range: 98 ft (30 m)
• IR Wavelength: 850 nm
VIDEO
Độ phân giải tối đa 1920 x 1080
Luồng chính • Frame Rate:
50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps
60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps

• Resolution:
1920x1080, 1280x960, 1280x720

• Note:
If the image rotation is set to 90°, the frame rate only supports up to 20fps.
Luồng phụ • Frame Rate:
50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps
60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps

• Resolution:
848x480, 704x576, 640x480, 640x360, 352x288, 320x240

• Note:
If the image rotation is set to 90°, the frame rate only supports up to 20fps.
Kiểm soát Bit Rate CBR, VBR
Nén video • Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264
• Sub-Stream: H.265/H.264
Loại H.264 High Profile
H.264+ Main Stream Supported
Loại H.265 Main Profile
H.265+ Main Stream Supported
Video Bit Rate • Main Stream: 256 Kbps to 4 Mbps
• Sub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps
Hình ảnh
Cài đặt hình ảnh • Mirror
• Brightness
• Contrast
• Saturation
• Sharpness
• Exposure
• WDR
• White Balance
• Prevent Overexposure to Infrared Light
• HLC Adjustable by Client Software
Tăng cường hình ảnh BLC/3D DNR/HLC/SmartIR
Wide Dynamic Range DWDR
SNR ≥ 52 dB
Chuyển đổi thông số hình ảnh Yes
Vùng riêng tư Up to 4 Masks
ROI 1 Region
Cài đặt OSD Yes
Âm thanh
Đàm thoại N/A
Âm thanh vào Yes (Built-in Microphone)
Âm thanh ra N/A
Nén âm thanh Yes
Sampling Rate âm thanh 8KHz
Lọc tiếng ồn môi trường Yes
Bit Rate âm thanh 64 Kbps(G.711 alaw)
MẠNG
Giao thức TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS
ONVIF Yes
API ONVIF Profile S/T
Xem trực tiếp đồng thời 3 Main Streams & 3 Sub-Streams
Kết nối và điều khiển VIGI App, Web UI, VIGI VMS, VIGI Cloud VMS, VIGI Config Tool
Trình duyệt Web • Google Chrome® 57 and above
• Firefox® 52 and above
• Safari® 11 and above
• Microsoft® Edge 91 and above
Cloud Yes
Bảo mật Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication
QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG
Sự kiện thông minh • Intrusion Detection
• Line-Crossing Detection
• Region Entering Detection
• Region Exiting Detection
• People Detection
• Vehicle Detection
Basic Event • Motion Detection (Enhanced with Human & Vehicle Classification for more accurate alerts)
• Video Tampering Detection
• Exception ( Illegal Login)
Alarm Linkage • Sending Email
• Send to Alarm Server
• Upload to FTP
• Message Push
Deep Learning Function
People & Vehicle Analytics N/A
Giao diện kết nối
Kết nối mạng 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port, PoE
Báo động N/A
Nút Reset N/A
Nguồn DC Power Port
Lưu trữ trên thiết bị N/A
Micro tích hợp Yes; Records Anything Going on within a 16.4-ft (5 m) Radius of the Camera
Loa tích hợp N/A
Âm thanh N/A
THÔNG TIN CHUNG
Nhiệt Độ Hoạt Động -30℃ to 60 °C
Storage Temperature -40℃ to 60 °C
Độ Ẩm Hoạt Động 95% or Less (Non-Condensing)
Storage Humidity 95% or Less (Non-Condensing)
Sản phẩm bao gồm • VIGI Network Camera
• Quick Start Guide
• Waterproof Cable Attachments
• Mounting Accessories
Chất liệu Metal
Khối lượng tịnh X Kg
Power Supply • 12V DC ± 5%, Max. X W, 5.5 mm Coaxial Power Plug
• PoE: 802.3af/at, class 0, Max. 7.4 W
Protection IP67
Product Dimensions (L x W x H) 6.7 × 2.9 × 2.9 in (169.8 × 74 × 74 mm)
Chứng Chỉ CE, NTRA, KC, BSMI, IC, ROHS
Xem thêm Thu gọn

Xin mời nhập nội dung tại đây