InSight S285(4mm) | Camera Vòm VIGI 8MP Đầy Đủ Màu

Hoàn Tiền 100%
Trường hợp hàng giá
Được kiểm tra hàng
Mở hộp khi nhận hàng
Đổi trả hàng miễn phí
Trong 30 ngày sau khi nhận- Thông tin sản phẩm
- Hướng dẫn
InSight S285(4mm) | Camera Vòm VIGI 8MP Đầy Đủ Màu
Phân tích con người và phương tiện †
Tìm kiếm và lọc theo người hoặc phương tiện quan tâm dựa trên nhiều thuộc tính khác nhau, giúp tìm kiếm sau sự kiện nhanh hơn và dễ dàng hơn.
Phân loại người và xe
Phân biệt con người và phương tiện với các vật thể khác và nhận thông báo sự kiện chính xác hơn.
Công nghệ tăng cường video thông minh
-
True WDR : Bằng cách phân tích và pha trộn các mức phơi sáng khác nhau, True WDR đảm bảo cả vùng sáng và vùng tối đều được phơi sáng đúng cách, mang lại hình ảnh cân bằng và tự nhiên ngay cả trong môi trường có độ tương phản cao. △
-
Smart IR : Smart IR điều chỉnh ánh sáng hồng ngoại một cách linh hoạt để tránh tình trạng phơi sáng quá mức và chói, cải thiện khả năng hiển thị ở các khoảng cách khác nhau và đảm bảo cảnh quay rõ nét hơn.
-
3D DNR : 3D DNR là công nghệ giảm nhiễu phân tích dữ liệu hình ảnh trên nhiều khung hình để giảm nhiễu một cách có chọn lọc trong khi vẫn giữ nguyên các chi tiết quan trọng.
-
Cân bằng trắng : Cân bằng trắng đảm bảo màu trắng xuất hiện trung tính trong hình ảnh, bất kể điều kiện ánh sáng.
Công nghệ nén H.265+ hiệu quả
H.265+ giúp giảm băng thông và dung lượng lưu trữ cần thiết cho video mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh tuyệt vời. Nó tiết kiệm 57,5% và 15% dung lượng lưu trữ so với H.264 và H.265.*
Tính năng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CAMERA | |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7” Progressive Scan CMOS |
Tốc độ màn trập | 1/3 to 1/10000 s |
Phơi sáng | Yes |
Nhạy sáng tối thiểu | 0.005 Lux; 0 Lux with IR/White light |
Cơ chế Ngày/Đêm | IR Cut Filter |
Chuyển đổi Ngày/Đêm | Unified/ Scheduled/ Auto |
Ống kính | |
---|---|
Loại | Fixed Focal Lens |
Độ dài tiêu cự | 2.8 mm / 4 mm |
Khẩu độ | F1.6 |
FOV | • 2.8 mm: Horizontal FOV: 110°, Vertical FOV: 58.1°, Diagonal FOV: 133.5° • 4 mm: Horizontal FOV: 88°, Vertical FOV: 46°, Diagonal FOV: 105.4° |
Ngàm ống kính | M12*P 0.5 |
Khoảng cách DORI | • 2.8 mm Detect: 85 m (278 ft) Observe: 35 m (116 ft) Recognize: 17 m (56 ft) Identify: 8 m (28 ft) • 4 mm Detect: 107 m (350 ft) Observe: 44 m (146 ft) Recognize: 21 m (70 ft) Identify: 11 m (35 ft) |
Điều chỉnh góc (Thủ công) | |
---|---|
Vùng | Pan: 0° to 346°, Tilt: 0° to 75°, Rotation: 0° to 355° |
Đèn chiếu sáng | |
---|---|
Đèn hồng ngoại IR | • Quantity: 2 • Range: 30m • Wavelength: 850nm |
Đèn LED trắng | • Quantity: 2 • Range: 30m |
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng | Auto/Scheduled/Always on/Always off |
VIDEO | |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 3840 x 2160 |
Luồng chính | • Frame Rate: 50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps 60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps • Resolution: 3840x2160, 2560x1440, 2304x1296, 2048x1280, 1920x1080, 1280x720 • Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. If HDR is turned on, the frame rate can only support up to 20fps. |
Luồng phụ | • Frame Rate: 50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps 60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps • Resolution: 848x480, 704x576, 640x480, 640x360, 352x288, 320x240 • Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. If HDR is turned on, the frame rate can only support up to 20fps. |
Kiểm soát Bit Rate | CBR, VBR |
Nén video | • Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 • Sub-Stream: H.265/H.264 |
Loại H.264 | High Profile |
H.264+ | Main Stream Supported |
Loại H.265 | Main Profile |
H.265+ | Main Stream Supported |
Video Bit Rate | • Main Stream: 256 Kbps to 8 Mbps • Sub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps |
Hình ảnh | |
---|---|
Cài đặt hình ảnh | • Mirror • Brightness • Contrast • Saturation • Sharpness • Exposure • WDR • White Balance • Prevent Overexposure to Infrared Light • HLC Adjustable by Client Software |
Tăng cường hình ảnh | BLC/3D DNR/HLC/Smart IR |
Wide Dynamic Range | 120 dB Note: When People & Vehicle Analytics is enabled, only DWDR is supported. |
SNR | ≥ 52 dB |
Chuyển đổi thông số hình ảnh | Yes |
Vùng riêng tư | Up to 4 Masks |
ROI | 1 Region |
Cài đặt OSD | Yes |
Âm thanh | |
---|---|
Đàm thoại | Two-Way Audio |
Âm thanh vào | Yes |
Âm thanh ra | Yes |
Nén âm thanh | Yes |
Sampling Rate âm thanh | 8KHz |
Lọc tiếng ồn môi trường | Yes |
Bit Rate âm thanh | 64 Kbps(G.711 alaw) |
MẠNG | |
---|---|
Giao thức | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS,FTP/SFTP,RTP,IPv4,IPv6,ARP |
ONVIF | Yes |
API | Open Network Video Interface (Profile S/T/G) |
Xem trực tiếp đồng thời | 3 Main Streams & 3 Sub-Streams |
Kết nối và điều khiển | VIGI App, Web UI, VIGI VMS, Utility |
Trình duyệt Web | • Google Chrome® 57 and above • Firefox® 52 and above • Safari® 11 and above • Microsoft® Edge 91 and above |
Cloud | Yes |
Bảo mật | Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication |
QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG | |
---|---|
Sự kiện thông minh | • Intrusion Detection • Line-Crossing Detection • Region Entering Detection • Region Exiting Detection • Object Abandoned Detection • Object Removal Detection • Loitering Detection • People Detection • Vehicle Detection • Abnormal Sound Detection • Scene Change Detection |
Basic Event | • Motion detection(Enhanced with Human & Vehicle Classification for more accurate alerts) • Camera Tampering • Exception (Illegal Login) |
Alarm Linkage | • Memory Card Video Recording • Message Push • Audible Warning • White Light Flashing |
Deep Learning Function | |
---|---|
People & Vehicle Analytics | Search and filter to people or vehicle of interest based on many different attributes, making post-event search faster and easier.† |
Giao diện kết nối | |
---|---|
Kết nối mạng | 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port, PoE |
Báo động | N/A |
Nút Reset | Yes |
Nguồn | DC Power Port |
Lưu trữ trên thiết bị | Built-In Memory Card Slot, Support MicroSD Card, up to 512 GB§ |
Micro tích hợp | Yes; Records Anything Going on within a 16.4-ft (5 m) Radius of the Camera |
Loa tích hợp | Yes |
Âm thanh | N/A |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Nhiệt Độ Hoạt Động | -30–60 °C |
Storage Temperature | -40–60 °C |
Độ Ẩm Hoạt Động | 95% or Less (Non-Condensing) |
Storage Humidity | 95% or Less (Non-Condensing) |
Sản phẩm bao gồm | • VIGI Network Camera • Quick Start Guide • Waterproof Cable Attachments • Mounting Accessories |
Chất liệu | Metal |
Khối lượng tịnh | 0.62 Kg |
Power Supply | • 12V DC ± 5%, Max. 11 W, 5.5 mm Coaxial Power Plug • PoE: 802.3af/at, class 0, Max. 12.3 W |
Protection | IP67 Waterproof, IK10 Vandal Proof |
Product Dimensions (L x W x H) | 4.80 × 4.80 × 3.50 in (122 × 122 × 89 mm) |
Chứng Chỉ | CE, NTRA, FCC, VCCI, BSMI, ONVIF, KC |
Xin mời nhập nội dung tại đây