InSight S325(2.8mm) | Camera Bullet VIGI 2MP Đủ màu

Hoàn Tiền 100%
Trường hợp hàng giá
Được kiểm tra hàng
Mở hộp khi nhận hàng
Đổi trả hàng miễn phí
Trong 30 ngày sau khi nhận- Thông tin sản phẩm
- Hướng dẫn
InSight S325(2.8mm) | Camera Bullet VIGI 2MP Đủ màu
Phân loại Người & Phương tiện
Phân biệt con người và phương tiện với các đối tượng khác để nhận thông báo sự kiện chính xác hơn.
Công nghệ LightPro Night Vision
Công nghệ này thông minh chuyển đổi giữa Chế độ hồng ngoại (IR) và Chế độ có màu (đèn LED trợ sáng) bằng cách Phát hiện con người hoặc phương tiện. Nhờ đó, camera có thể ghi lại chi tiết rõ ràng và quan trọng hơn với ánh sáng trắng, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm ánh sáng và tiết kiệm năng lượng khi sử dụng hồng ngoại trong hầu hết thời gian, giúp thích ứng hiệu quả với nhiều kịch bản khác nhau.
Công nghệ Cải thiện Chất lượng hình ảnh Thông minh
-
Smart IR: Tự động điều chỉnh ánh sáng hồng ngoại để tránh hiện tượng lóa, quá sáng, cải thiện khả năng quan sát ở các khoảng cách khác nhau, đảm bảo hình ảnh rõ nét hơn.
-
3D DNR: Công nghệ giảm nhiễu bằng cách phân tích dữ liệu hình ảnh giữa nhiều khung hình, giúp giảm nhiễu có chọn lọc mà vẫn giữ lại chi tiết quan trọng.
-
White Balance: Đảm bảo màu trắng hiển thị tự nhiên trong mọi điều kiện ánh sáng.
Công nghệ nén video H.265+
H.265+ giúp giảm băng thông và dung lượng lưu trữ video cần thiết trong khi vẫn duy trì chất lượng hình ảnh xuất sắc. So với H.264 và H.265, công nghệ này tiết kiệm lần lượt 57,5% và 15% dung lượng lưu trữ.*
Tính Năng
Thông số kỹ thuật
CAMERA | |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/3” Progressive Scan CMOS |
Tốc độ màn trập | 1/3 to 1/10000 s |
Phơi sáng | Yes |
Nhạy sáng tối thiểu | 0.2 Lux; 0 Lux with IR/White light |
Cơ chế Ngày/Đêm | IR Cut Filter |
Chuyển đổi Ngày/Đêm | Unified/ Scheduled/ Auto |
Ống kính | |
---|---|
Loại | Fixed Focal Lens |
Độ dài tiêu cự | 2.8/4/6 mm |
Khẩu độ | F2.0 |
FOV | • 2.8 mm: Horizontal FOV: 98.8°, Vertical FOV: 53.5°, Diagonal FOV: 117° • 4 mm: Horizontal FOV: 75.2°, Vertical FOV: 40.8°, Diagonal FOV: 88.3° • 6 mm: Horizontal FOV: 59.8°, Vertical FOV: 27.6°, Diagonal FOV: 57.7° |
Ngàm ống kính | M12*P 0.5 |
Khoảng cách DORI | • 2.8 mm Detect: 16.4 ft (5 m) Observe: 29.5 ft (9 m) Recognize: 62.3 ft (19 m) Identify: 154.2 ft (47 m) • 4 mm Detect: 193.6 ft (59 m) Observe: 82 ft (25 m) Recognize: 39.4 ft (12 m) Identify: 19.7 ft (6 m) • 6 mm Detect: 292 ft (89 m) Observe: 121.4 ft (37 m) Recognize: 59.1 ft (18 m) Identify: 29.5 ft (9 m) |
Điều chỉnh góc (Thủ công) | |
---|---|
Vùng | Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 90°, Rotation: 0° to 360° |
Đèn chiếu sáng | |
---|---|
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng | Auto/Scheduled/Always on/Always off |
Integrated Infrared-White LED | • Quantity: 2 • IR Range: 98 ft (30 m) • White LED Range: 98 ft (30 m) • IR Wavelength: 850 nm |
VIDEO | |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 |
Luồng chính | • Frame Rate: 50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps 60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps • Resolution: 1920x1080, 1280x960, 1280x720 • Note: If the image rotation is set to 90°, the frame rate only supports up to 20fps. |
Luồng phụ | • Frame Rate: 50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps 60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps • Resolution: 848x480, 704x576, 640x480, 640x360, 352x288, 320x240 • Note: If the image rotation is set to 90°, the frame rate only supports up to 20fps. |
Kiểm soát Bit Rate | CBR, VBR |
Nén video | • Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 • Sub-Stream: H.265/H.264 |
Loại H.264 | High Profile |
H.264+ | Main Stream Supported |
Loại H.265 | Main Profile |
H.265+ | Main Stream Supported |
Video Bit Rate | • Main Stream: 256 Kbps to 4 Mbps • Sub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps |
Hình ảnh | |
---|---|
Cài đặt hình ảnh | • Mirror • Brightness • Contrast • Saturation • Sharpness • Exposure • WDR • White Balance • Prevent Overexposure to Infrared Light • HLC Adjustable by Client Software |
Tăng cường hình ảnh | BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
Wide Dynamic Range | DWDR |
SNR | ≥ 52 dB |
Chuyển đổi thông số hình ảnh | Yes |
Vùng riêng tư | Up to 4 Masks |
ROI | 1 Region |
Cài đặt OSD | Yes |
Âm thanh | |
---|---|
Đàm thoại | N/A |
Âm thanh vào | Yes (Built-in Microphone) |
Âm thanh ra | N/A |
Nén âm thanh | Yes |
Sampling Rate âm thanh | 8KHz |
Lọc tiếng ồn môi trường | Yes |
Bit Rate âm thanh | 64 Kbps(G.711 alaw) |
MẠNG | |
---|---|
Giao thức | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS |
ONVIF | Yes |
API | ONVIF Profile S/T |
Xem trực tiếp đồng thời | 3 Main Streams & 3 Sub-Streams |
Kết nối và điều khiển | VIGI App, Web UI, VIGI VMS, VIGI Cloud VMS, VIGI Config Tool |
Trình duyệt Web | • Google Chrome® 57 and above • Firefox® 52 and above • Safari® 11 and above • Microsoft® Edge 91 and above |
Cloud | Yes |
Bảo mật | Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication |
QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG | |
---|---|
Sự kiện thông minh | • Intrusion Detection • Line-Crossing Detection • Region Entering Detection • Region Exiting Detection • People Detection • Vehicle Detection |
Basic Event | • Motion Detection (Enhanced with Human & Vehicle Classification for more accurate alerts) • Video Tampering Detection • Exception ( Illegal Login) |
Alarm Linkage | • Sending Email • Send to Alarm Server • Upload to FTP • Message Push |
Deep Learning Function | |
---|---|
People & Vehicle Analytics | N/A |
Giao diện kết nối | |
---|---|
Kết nối mạng | 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port, PoE |
Báo động | N/A |
Nút Reset | N/A |
Nguồn | DC Power Port |
Lưu trữ trên thiết bị | N/A |
Micro tích hợp | Yes; Records Anything Going on within a 16.4-ft (5 m) Radius of the Camera |
Loa tích hợp | N/A |
Âm thanh | N/A |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Nhiệt Độ Hoạt Động | -30℃ to 60 °C |
Storage Temperature | -40℃ to 60 °C |
Độ Ẩm Hoạt Động | 95% or Less (Non-Condensing) |
Storage Humidity | 95% or Less (Non-Condensing) |
Sản phẩm bao gồm | • VIGI Network Camera • Quick Start Guide • Waterproof Cable Attachments • Mounting Accessories |
Chất liệu | Metal |
Khối lượng tịnh | X Kg |
Power Supply | • 12V DC ± 5%, Max. X W, 5.5 mm Coaxial Power Plug • PoE: 802.3af/at, class 0, Max. 7.4 W |
Protection | IP67 |
Product Dimensions (L x W x H) | 6.7 × 2.9 × 2.9 in (169.8 × 74 × 74 mm) |
Chứng Chỉ | CE, NTRA, KC, BSMI, IC, ROHS |
Xin mời nhập nội dung tại đây